Có 2 kết quả:
結核桿菌 jié hé gǎn jūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ • 结核杆菌 jié hé gǎn jūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
jié hé gǎn jūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tubercle bacillus
Bình luận 0
jié hé gǎn jūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tubercle bacillus
Bình luận 0